Bác Bỏ Trái nghĩa


Bác Bỏ Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chứng minh, làm chứng, duy trì, đồng ý đồng ý, assent.
  • duy trì, hỗ trợ, xác nhận, chứng thực, làm chứng, xác minh.

Bác Bỏ Tham khảo