Bùn Trái nghĩa


Bùn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • rõ ràng, minh mân, tổ chức, trật tự, dễ hiểu.

Bùn Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • rõ ràng, làm rõ, làm sáng tỏ.

Bùn Tham khảo