Băng Trái nghĩa


Băng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ấm áp, torrid, nóng, hấp, summery.
  • khắc nghiệt, grating hoarse, rasping, jarring, discords, giọng khàn.
  • nóng, torrid, sự nóng lên, sizzling blistering.
  • thân mật, ấm áp, tình cảm, đam mê, genial.
  • vui vẻ, thân mật, ấm lòng, thân thiện, hearty.

Bảng Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • đối phó với, giải quyết, xử lý.

Băng Tham khảo