Bướng Bỉnh Trái nghĩa


Bướng Bỉnh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • không chắc chắn, vacillating indecisive, ý chí yếu.
  • mở-minded, broad-minded, hợp lý, linh hoạt.

Bướng Bỉnh Tham khảo