Bạo Lực Trái nghĩa


Bạo Lực Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • hợp lý, kiểm soát, mát mẻ.
  • nhẹ, trung bình, bình thường.
  • thanh thản, bình tĩnh không bù xù, quiescent, yên tĩnh.

Bạo Lực Tham khảo