Bảo Tồn Trái nghĩa
Bảo Tồn Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- sơ suất, suy giảm tiêu thụ, suy thoái, mất, phá hủy.
Bảo Tồn Trái nghĩa Động Từ hình thức
- chi tiêu, tiêu thụ, khí thải, triệt binh, sử dụng, bỏ bê.