Bất Lợi Trái nghĩa


Bất Lợi Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • trợ giúp, tận dụng dịch vụ, hỗ trợ, tài sản.

Bất Lợi Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • có lợi, thuận lợi, tốt, hữu ích, tích cực.
  • hữu ích mang lại lợi ích, may mắn, tốt.
  • thuận lợi, approving, well-disposed, tích cực, ấm áp.
  • thuận lợi, hữu ích, có giá trị, thích nghi.
  • đồng thời, phối hợp, chia sẻ, phổ biến, lẫn nhau.

Bất Lợi Tham khảo