Bẩm Sinh Trái nghĩa


Bẩm Sinh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • mua học, bên ngoài, chồng, điều kiện, do tai nạn.
  • mua lại nurtured, nước ngoài, bên ngoài.
  • mua lại, học, chồng, không tự nhiên, bên ngoài, người nước ngoài, nước ngoài.

Bẩm Sinh Tham khảo