Bằng Sáng Chế Trái nghĩa


Bằng Sáng Chế Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • làm mờ, mơ hồ, vô hạn, khó hiểu, không phân minh, perplexing, unfathomable, recondite.

Bằng Sáng Chế Tham khảo