Bế Tắc Trái nghĩa


Bế Tắc Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tiến bộ, giải pháp, tiếp tục phát triển, tăng trưởng.
  • tiến bộ, giải pháp, độ phân giải, phát triển.

Bế Tắc Tham khảo