Bị Bỏ Rơi Trái nghĩa


Bị Bỏ Rơi Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ấp ủ, befriended, chăm sóc, được chấp nhận, người thân yêu.
  • đạo đức, còn trong trắng, đoan repressed, priggish, khăt khe.

Bị Bỏ Rơi Tham khảo