Ban Trái nghĩa
Ban Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- chấp thuận, cho phép chấp nhận, khuyến khích, tự do, laissez-faire.
Bắn Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- mạnh mẽ, tươi, tràn đầy năng lượng, nở.
- sạch sẽ, spotless, tuyết, immaculate.
- sportsmanlike, công bằng, đáng ngưỡng mộ, danh dự, trung thực.
Ban Trái nghĩa Động Từ hình thức
- cho phép, cho, cho phép hợp pháp hóa, khuyến khích.
- mua.