Bao Trái nghĩa


Bão Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • bình tĩnh, yên tĩnh, mịn halcyon, thanh thản, hòa bình, thái bình dương.
  • hội chợ, dịu nhẹ, clement.

Bao Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • cho thuê, sử dụng, tham gia, giữ lại, đưa vào, chỉ định.

Bao Tham khảo