Bemuse Trái nghĩa


Bemuse Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • dạy dô, chiếu sáng, đơn giản hóa, thẳng ra, làm rõ.
  • khoan, đẩy lùi, không bằng lòng.

Bemuse Tham khảo