Biện Hộ Trái nghĩa


Biện Hộ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • đối thủ, nhà phê bình, kẻ thù.

Biện Hộ Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • phản đối, ngăn cản truy cập, chiến đấu chống lại.

Biện Hộ Tham khảo