Bia Đen Trái nghĩa


Bia Đen Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • mỏng, nạc, xương, gầy, mảnh mai.
  • nhỏ bé scrawny, yếu đuối, yếu, dễ vỡ, tinh tế.

Bia Đen Tham khảo