Buổi Hòa Nhạc Trái nghĩa


Buổi Hòa Nhạc Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bất hòa, cảnh, cross-purpose, phe đối lập, ly, scission, gián đoạn.

Buổi Hòa Nhạc Tham khảo