Còn Lại Trái nghĩa


Còn Lại Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • di chuyển, thay đổi, chuyển giao, gad về.
  • làm mờ, thất bại, từ chối, cho lên.
  • đi lại, đi theo, chết.

Còn Lại Tham khảo