Cơ Bắp Trái nghĩa


Cơ Bắp Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • flabbiness, yếu ớt, debility decrepitude, flaccidity, flab.
  • ineffectually, powerlessness, bất lực.

Cơ Bắp Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • nhao yếu, trạng thái bình thường, yếu đuối, mềm.

Cơ Bắp Tham khảo