Cảm Giác Trái nghĩa


Cảm Giác Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bất tỉnh, insensibility, tê liệt, gây tê tại chỗ.
  • teo, gây tê tê liệt, tê.

Cảm Giác Tham khảo