Cảnh Quan Tuyệt Đẹp Trái nghĩa


Cảnh Quan Tuyệt Đẹp Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • prosaic, bình thường, phổ biến, unexciting, ngu si đần độn, thói quen.

Cảnh Quan Tuyệt Đẹp Tham khảo