Cất Cánh Trái nghĩa


Cất Cánh Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chậm đi chậm lại, rơi phía sau, mất mặt đất, tụt hậu.
  • trở lại, trở lại xuất hiện trở lại, đất.

Cất Cánh Tham khảo