Cần Thiết Trái nghĩa


Cần Thiết Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • dispensability, superfluity, dư thừa, phong phú, mãn.

Cần Thiết Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • không cần thiết, không cần đến, unrequired, thiết bị ngoại vi.
  • ngẫu nhiên, ngoại vi, trung học, phụ kiện, biên.

Cần Thiết Tham khảo