Cựu Chiến Binh Trái nghĩa


Cựu Chiến Binh Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • người mới bắt đầu, tyro tân đảng viên, người học việc.

Cựu Chiến Binh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • màu xanh lá cây thiếu kinh nghiệm, nguyên, unschooled.

Cựu Chiến Binh Tham khảo