Chạy Xuống Trái nghĩa


Chạy Xuống Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • mạnh mẽ, khỏe mạnh, mạnh, ruddy.
  • rắn, lớn, vững chắc, herodotos, bền, tươi, mới.

Chạy Xuống Tham khảo