Chảy Nước Trái nghĩa


Chảy Nước Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ngưng tụ tập trung, dày, củng cố, dày đặc.
  • thú vị, mạnh mẽ, hăng, kích thích.

Chảy Nước Tham khảo