Chấm Dứt Trái nghĩa
Chấm Dứt Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- bắt đầu từ, bắt đầu, mở.
- tiếp tục mở rộng, kiên trì, protraction, kéo dài, perpetuation.
Chấm Dứt Trái nghĩa Động Từ hình thức
- bắt đầu, bắt đầu giới thiệu, khánh thành, mở.
- bắt đầu, tiếp tục thực hiện, tiếp tục, vẫn tồn tại.
- tiếp tục thực hiện, duy trì, kéo dài.
- tiếp tục tồn tại, đi vào, kiên trì.