Chiếm Trái nghĩa


Chiếm Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • khởi hành từ bỏ, từ chức, bỏ, xin thôi.
  • sơ tán, rút, rút lui thôi, từ bỏ.

Chiếm Tham khảo