Chu đáo Trái nghĩa


Chu Đáo Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • không suy nghi, stupid, unreflective, unreasoning, suy nghi.
  • unprincipled, không trung thực, bất cẩn, cẩn, cẩu thả, underhanded.

Chu đáo Tham khảo