Co Thắt Trái nghĩa


Co Thắt Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • biểu hiện, gia tăng, kéo dài, augmentation, khuếch đại.

Co Thắt Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • thường xuyên, liên tục, không bị gián đoạn, lâu dài.

Co Thắt Tham khảo