Dâm Dục Trái nghĩa


Dâm Dục Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • spartan, ascetic, abstainer, teetotaler.

Dâm Dục Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chaste lục địa, celibate, virginal, abstinent.
  • phong nha, priggish, đạo đức, khiêm tốn, prudish, tinh khiết.

Dâm Dục Tham khảo