Dưa Trái nghĩa


Dựa Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • tự trị, miễn phí, self-determined, độc lập.

Dựa Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • mất lòng tin, nghi ngờ, disbelieve, câu hỏi.

Dưa Tham khảo