Dạy Dô Trái nghĩa


Dạy Dô Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • gây nhầm lẫn, nghi lầm, bối rối, gây hiểu lầm, lừa dối, làm thành tối tăm.

Dạy Dô Tham khảo