Dễ Bị Tổn Thương Trái nghĩa


Dễ Bị Tổn Thương Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • bất khả chiến bại, unconquerable, không thể phá hủy, unassailable, bất khả xâm phạm.

Dễ Bị Tổn Thương Tham khảo