Dễ Dãi Trái nghĩa


Dễ Dãi Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • yêu cầu, stern, khắc nghiệt exacting, nghiêm trọng, nghiêm ngặt, quan trọng, peremptory.

Dễ Dãi Tham khảo