Dễ Thương Trái nghĩa


Dễ Thương Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chính hãng, thực, xác thực, thực tế, tự nhiên, bona fide.
  • ngây thơ, vô minh, ngu si đần độn, câm.
  • phòng superior, đắt tiền, tuyệt vời, cũng tạo, chất lượng.
  • xấu xí không hấp dẫn, tổng, đồng bằng.

Dễ Thương Tham khảo