Dự Trữ Trái nghĩa


Dự Trữ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • straightforwardness, táo bạo, cởi mở, tự phát, thân thiện, ngay thẳng, ấm áp, insouciance.
  • triệt binh, chi tiêu, sử dụng khí thải, phung phí.

Dự Trữ Tham khảo