Dissonant Trái nghĩa


Dissonant Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • hài hòa, dịu bằng, dương, dễ chịu.
  • tương thích, đồng dư phụ âm, phù hợp, thống nhất.

Dissonant Tham khảo