Gây Mất Trật Tự Trái nghĩa


Gây Mất Trật Tự Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • có, dân sự, hạn chế peaceable, yên tĩnh.
  • gọn gàng, cắt, tổ chức, tỉ mỉ, khó tính.

Gây Mất Trật Tự Tham khảo