Gõ Trái nghĩa


Gỗ Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • duyên dáng, lissome, nhanh nhẹn, pliable, linh hoạt, chảy.
  • thoải mái, ấm áp, thân mật, chào đón, kĩ.

Gõ Tham khảo