Giữ Trái nghĩa


Giữ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • buông bỏ, bàn giao, phát hành, thả.
  • dừng lại, thoát khỏi, bỏ, từ bỏ.
  • ngừng, gây cản trở, phá vỡ, làm phiền.
  • phát hành, buông bỏ, miễn phí, giải phóng, dấu nhắc.
  • quên, bỏ bê, phá vỡ, tôn vinh di.

Giữ Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chuyển, khám phá, khai thác, khai quật.
  • phát hành, thả, từ chối từ bỏ, năng suất, bỏ.

Giữ Tham khảo