Gian Lận Trái nghĩa
Gian Lận Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- trung thực, tính toàn vẹn, đoan, uprightness, xác thực, tin cậy, độ tin cậy.
Gian Lận Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- trung thực, thẳng đứng, pháp lý, đáng tin cậy, tuân thủ pháp luật.