Hèn Nhát Trái nghĩa


Hèn Nhát Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • dũng cảm, temerity, táo bạo, intrepidity, audacity.

Hèn Nhát Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • dũng cảm, đậm, valiant, dauntless và stouthearted.

Hèn Nhát Tham khảo