Hòa Tan Trái nghĩa


Hòa Tan Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • củng cố, dày lên, congeal, tinh, petrify, cứng, thiết lập.
  • đoàn kết, tham gia, liên kết, củng cố, thu thập, triệu tập, triệu.

Hòa Tan Tham khảo