Hoàn Tác Trái nghĩa


Hoàn Tác Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • chiến thắng sự thăng tiến, sự thành công, tài sản, sự thịnh vượng.

Hoàn Tác Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • phê chuẩn, xác nhận, khẳng định, duy trì, củng cố.

Hoàn Tác Tham khảo