Hoan Nghênh Trái nghĩa
Hoan Nghênh Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- booing, kêu xèo xèo heckling, razzing.
Hoan Nghênh Trái nghĩa Động Từ hình thức
- boo, kêu xì xì, hình catcall, trinh.
- boo, kêu xì xì, hoot trinh, catcall.
- denigrate, tố cáo, lên án, chỉ trích, knock, chảo.