Hoang đàng Trái nghĩa
Hoang Đàng Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- miser penny-pincher, skinflint, tightwad.
Hoang Đàng Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- khan hiếm, thưa thớt rất ít, giới hạn, không đủ.
- tiết kiệm, thận trọng, kinh tế, lo trước, stinting, ích kỷ.