Khét Tiếng Trái nghĩa


Khét Tiếng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • có uy tín, phong nha, đạo đức, giấu kín, ẩn, bí mật.
  • quý danh, quý tộc, đạo đức, vinh dự, đắn, có uy tín.

Khét Tiếng Tham khảo