Khóa Học Trái nghĩa


Khoa Học Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • siêu, không khoa học, tâm linh, noumenal, trực quan, khôn tả.

Khóa Học Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • trì hoãn, làm chậm, đi dạo, straggle, tụt hậu.

Khóa Học Tham khảo