Không Dung Nạp Trái nghĩa


Không Dung Nạp Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • khoan dung, thiên vị, broadmindedness, sự hiểu biết.

Không Dung Nạp Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • broadminded, sự hiểu biết, unprejudiced.

Không Dung Nạp Tham khảo